Có 2 kết quả:

公約 gōng yuē ㄍㄨㄥ ㄩㄝ公约 gōng yuē ㄍㄨㄥ ㄩㄝ

1/2

Từ điển phổ thông

công ước chung, quy ước quốc tế

Từ điển Trung-Anh

convention (i.e. international agreement)

Từ điển phổ thông

công ước chung, quy ước quốc tế

Từ điển Trung-Anh

convention (i.e. international agreement)