Có 2 kết quả:
公約 gōng yuē ㄍㄨㄥ ㄩㄝ • 公约 gōng yuē ㄍㄨㄥ ㄩㄝ
phồn thể
Từ điển phổ thông
công ước chung, quy ước quốc tế
Từ điển Trung-Anh
convention (i.e. international agreement)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
công ước chung, quy ước quốc tế
Từ điển Trung-Anh
convention (i.e. international agreement)
Bình luận 0